MÀNG MBR 10M² – REINFORCED PVDF HOLLOW FIBER
Công nghệ MBR thế hệ mới – Hiệu suất vượt trội – Tuổi thọ dài hơn – Nước đầu ra siêu sạch
🔷 1. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ MÀNG MBR 10M²
Màng MBR 10m² là module màng sợi rỗng PVDF tăng cường (Reinforced PVDF) được thiết kế cho các hệ thống xử lý nước thải có yêu cầu chất lượng nước đầu ra cao và ổn định.
Công nghệ MBR (Membrane Bio-Reactor) là sự kết hợp giữa bể sinh học hiếu khí và màng lọc vi sinh siêu mịn, giúp:
-
Loại bỏ hoàn toàn chất rắn lơ lửng (SS)
-
Loại bỏ vi khuẩn, coliform, cryptosporidium
-
Giảm tải trọng bùn thải
-
Cho nước đầu ra độ đục < 0.2 NTU
-
Giảm diện tích xây dựng bể 30–50%
-
Duy trì chất lượng nước ổn định, ít phụ thuộc vào tải lượng đầu vào
Màng MBR được ứng dụng nhiều trong xử lý nước thải sinh hoạt, thực phẩm, dệt nhuộm, giấy, hóa chất và cả hệ thống tái sử dụng nước (reuse).

🔷 2. CẤU TẠO CHI TIẾT CỦA MÀNG MBR 10M²
✔ 2.1. Lớp sợi màng PVDF tăng cường (Reinforced PVDF)
-
Được gia cường bằng lớp lưới gia cố bên trong → khả năng chịu lực tốt hơn 2–3 lần so với PVDF thường
-
Không bong lớp, không tách cấu trúc khi bị kéo hoặc tác động
-
Độ bền cơ học cao, chống gãy giòn khi vận hành lâu dài
-
Tính ưa nước (hydrophilic) cao giúp giảm bám cặn, chống tắc nghẽn
✔ 2.2. Lớp sợi rỗng dạng Hollow Fiber
-
Lọc theo phương pháp hút chân không từ bên trong sợi → nước sạch đi qua lỗ màng
-
Lỗ màng kích thước 0.05 – 0.1µm
-
Bề mặt lọc rộng, tốc độ thấm nhanh, áp lực thấp
✔ 2.3. Ống thu nước bên trong
-
Kết nối DN15
-
Chịu áp lực âm -0.01 đến -0.05 MPa
-
Được thiết kế giảm tổn thất áp lực
✔ 2.4. Khung module
-
Nhựa ABS/PVC kỹ thuật
-
Dày 45 mm – mỏng, nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt
-
Tối ưu không gian trong bể
🔷 3. NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG NGHỆ MBR
Bước 1: Bể sinh học – phân hủy chất hữu cơ
Vi sinh trong MLSS (4.000–12.000 mg/L) phân hủy COD, BOD.
Bước 2: Khí sục dưới đáy màng
Tạo hiệu ứng:
-
Cắt bề mặt màng (shear force) → hạn chế tắc nghẽn
-
Trộn đều bùn
-
Tăng oxy hòa tan
Bước 3: Hút nước qua màng bằng áp lực âm
-
Nước sạch đi qua lỗ màng siêu nhỏ
-
Vi sinh, bùn, cặn bị giữ lại phía ngoài
Bước 4: Rửa ngược (Backwash)
Giúp khôi phục lưu lượng, hạn chế đóng cặn màng.
Bước 5: CIP – vệ sinh hóa chất
Dùng NaOCl hoặc Citric Acid để phục hồi lưu lượng khi TMP tăng cao.
🔷 4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
4.1. Thông số module 10m²
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | MBR-10 |
| Diện tích màng | 10 m² |
| Công suất thiết kế | 10–25 L/m²/h |
| Kích thước | 1010 × 535 × 45 mm |
| Vật liệu | Reinforced PVDF |
| Lỗ màng | 0.05 – 0.1 µm |
| Kết nối | DN15 |
| Mực nước tối thiểu | ≥1.8 m |
| Tỷ lệ khí sục | 4–5 m³/h/tấm |
| Độ pH vận hành | 4–9 |
| Nhiệt độ | 10–45°C |
| Áp lực hút | -0.01 đến -0.05 MPa |
| Tuổi thọ | 3–5 năm |
| Độ đục nước đầu ra | <0.2 NTU |
🔷 5. ƯU ĐIỂM NỔI BẬT (THEO CATALOGUE + MỞ RỘNG)

✔ 1. Lọc siêu vi sinh – nước ra đạt chuẩn cao nhất
-
Loại bỏ vi khuẩn, vi sinh, coliform
-
Độ đục < 0.2 NTU
-
Hoàn toàn không có SS thoát ra
✔ 2. PVDF tăng cường → Bền hơn, chịu hóa chất tốt
-
Chịu Clo đến 200 ppm khi vận hành
-
Chịu đến 5000 ppm khi vệ sinh
-
Chống lão hóa, chịu kéo mạnh
✔ 3. Chống tắc nghẽn nhờ màng siêu ưa nước
-
“Permanent hydrophilic membrane”
-
Giảm 40–60% nhu cầu CIP so với PVDF thường
✔ 4. Thiết kế mỏng, nhẹ → lắp đặt cực kỳ dễ dàng
-
Dễ ghép thành cụm 20–200 m²
-
Tiết kiệm chi phí cơ khí & khung đỡ
✔ 5. Chi phí vận hành thấp
-
Áp lực thấp → tiết kiệm điện
-
Tự làm sạch bằng khí → giảm tắc nghẽn
-
Bùn ít → giảm chi phí hút bùn
🔷 6. SO SÁNH CÔNG NGHỆ MBR & CÔNG NGHỆ TRUYỀN THỐNG
| Tiêu chí | MBR | Aerotank + Lắng |
|---|---|---|
| Chất lượng nước | Rất cao (<0.2 NTU) | Trung bình |
| Diện tích bể | Giảm 30–50% | Lớn |
| SS nước ra | ≈0 mg/L | 20–60 mg/L |
| Bùn thải | Ít | Nhiều |
| Ổn định | Rất cao | Thay đổi theo tải |
| Diệt khuẩn | Gần như triệt để | Không triệt để |
| Chi phí vận hành | Trung bình – thấp | Thấp – trung bình |
| Tuổi thọ | 3–5 năm | Không có màng |
🔷 7. HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT MÀNG MBR

1. Mực nước ≥ 1.8 m
Để đảm bảo lực hút đồng đều.
2. Bố trí khí sục đúng chuẩn
-
4–5 m³/h/tấm (theo catalogue)
-
Kiểm tra phân phối khí đều
3. Vị trí lắp đặt
-
Không đặt sát tường
-
Khoảng cách giữa các module: 5–10 cm
-
Tránh vật cứng va chạm vào sợi màng
4. Đường ống hút
-
Dùng ống DN15 hoặc DN20
-
Giảm tối đa tổn thất áp lực
🔷 8. HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH & BẢO TRÌ (CỰC CHI TIẾT)
1. Vận hành hằng ngày
-
Kiểm tra lưu lượng hút
-
Theo dõi chênh áp TMP
-
Quan sát khí sục đáy màng
2. Rửa nước & rửa khí
-
1 phút rửa / 10–15 phút hút
-
Giữ bề mặt màng luôn chuyển động
3. CIP bằng hóa chất
Khi TMP tăng > 0.08–0.1 MPa:
📌 CIP bằng NaOCl
-
Nồng độ: 2,000 – 5,000 ppm
-
Ngâm 4–6 giờ
📌 CIP bằng Acid Citric
-
Nồng độ: 1–2%
-
Ngâm 2–4 giờ
-
Loại bỏ cặn vô cơ và kim loại
4. Lỗi thường gặp
| Lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý |
|---|---|---|
| Lưu lượng giảm | Bám cặn hữu cơ | CIP NaOCl |
| TMP tăng nhanh | MLSS quá đặc | Giảm nồng độ bùn |
| Bọt khí không đều | Nghẹt đường khí | Vệ sinh ống khí |
| Sợi màng gãy | Va chạm vật cứng | Thay thế bộ phận |
🔷 9. ỨNG DỤNG THỰC TẾ CỦA MÀNG MBR 10M²
Nước thải sinh hoạt
-
Chung cư
-
Khách sạn, resort
-
Bệnh viện
Nước thải công nghiệp
-
Dệt nhuộm (rất phù hợp)
-
Giấy – bao bì
-
Thực phẩm – thủy sản
-
Nhà máy hóa chất
-
Dược phẩm – mỹ phẩm
Hệ thống tái sử dụng nước (Reuse)
-
Làm mát
-
Tưới cây
-
Vệ sinh công nghiệp
🔷 10. AQUASHOP – ĐƠN VỊ CUNG CẤP MBR UY TÍN
✔ Hàng chuẩn chất lượng
✔ Giá tốt – hỗ trợ đại lý
✔ Tư vấn thiết kế hệ MBR chuẩn kỹ thuật
✔ Hỗ trợ vận hành – CIP – khắc phục sự cố
✔ Giao hàng toàn quốc
🔷 11. LIÊN HỆ BÁO GIÁ

📞 Zalo / Hotline: 033.8284.719
🌐 Website: bachhoanganhnuoc.com
📧 Email: bachhoanganhnuoc@gmail.com





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.