HẠT NHỰA TRAO ĐỔI ION PUROLITE C100E – GIẢI PHÁP LÀM MỀM NƯỚC HIỆU QUẢ, ỔN ĐỊNH & KINH TẾ
1. Giới thiệu sản phẩm
Purolite C100E là hạt nhựa trao đổi ion cation mạnh (Strong Acid Cation – SAC) dạng gel, nền polystyrene sulfonate, được cung cấp ở dạng Na⁺, chuyên dùng trong các hệ thống làm mềm nước, khử độ cứng Ca²⁺, Mg²⁺ và bảo vệ thiết bị phía sau như RO, lò hơi, tháp giải nhiệt và đường ống công nghệ.
Sản phẩm được sản xuất bởi Purolite – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực vật liệu trao đổi ion, nổi bật với độ bền cao, dung lượng trao đổi lớn, phân bố kích thước hạt đồng đều, giúp hệ thống vận hành ổn định lâu dài và tiết kiệm chi phí vận hành.

2. Thông số kỹ thuật
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Loại nhựa | Strong Acid Cation (SAC) |
| Dạng ion | Na⁺ |
| Cấu trúc | Gel polystyrene sulfonate |
| Kích thước hạt | 300 – 1200 µm |
| Dung lượng trao đổi tổng | ≥ 1.9 eq/L |
| Dung lượng làm việc | ~1.3 – 1.6 eq/L |
| Độ ẩm | 43 – 48% |
| Tỷ trọng | ~0.77 – 0.80 g/mL |
| Hệ số trương nở | 5 – 8% |
| Nhiệt độ tối đa | 120°C |
| pH hoạt động | 0 – 14 |
| Clo dư cho phép | < 0.5 mg/L |
| Quy cách | Bao 25 L (~20 kg) |

3. Nguyên lý hoạt động
Purolite C100E hoạt động dựa trên cơ chế trao đổi ion giữa các ion Na⁺ trên bề mặt hạt nhựa với các ion gây độ cứng trong nước:
-
Ca²⁺ (Canxi)
-
Mg²⁺ (Magiê)
Phản ứng:
Nhờ đó, Ca²⁺ và Mg²⁺ bị giữ lại trong lớp nhựa, nước sau xử lý mềm hơn, không gây đóng cặn.
Khi nhựa bão hòa, có thể tái sinh bằng dung dịch muối NaCl để hoàn nguyên lại dạng Na⁺ và tiếp tục sử dụng.
4. Thông số vận hành & thiết kế
4.1 Thông số vận hành khuyến nghị
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tốc độ lọc | 20 – 40 m/h |
| Tốc độ rửa ngược | 10 – 15 m/h |
| Thời gian tiếp xúc (EBCT) | ≥ 2 – 3 phút |
| Độ cứng nước vào | ≤ 1000 mg/L CaCO₃ |
| Nhiệt độ nước | ≤ 35°C |
4.2 Chu kỳ xử lý
-
1 L hạt nhựa có thể xử lý khoảng 50 – 70 m³ nước (độ cứng 100 mg/L CaCO₃) trước khi tái sinh.
-
Chu kỳ tái sinh phụ thuộc độ cứng nước đầu vào và lưu lượng sử dụng thực tế.
5. Quy trình tái sinh tiêu chuẩn
-
Rửa ngược (Backwash): 10 – 15 phút để làm tơi lớp nhựa.
-
Bơm dung dịch NaCl 8 – 10%: 30 – 60 phút.
-
Ngâm (Soaking): 20 – 30 phút.
-
Rửa chậm → rửa nhanh đến khi nước ra đạt độ mặn tiêu chuẩn.
Lượng muối sử dụng: 100 – 150 g NaCl / lít nhựa.
6. Ứng dụng
-
Hệ thống làm mềm nước sinh hoạt và công nghiệp
-
Tiền xử lý cho hệ thống RO, DI, EDI
-
Lò hơi, tháp giải nhiệt, hệ thống HVAC
-
Nhà máy thực phẩm, đồ uống, dược phẩm
-
Khách sạn, bệnh viện, khu dân cư cao cấp
7. Ưu điểm nổi bật
-
Hiệu suất trao đổi ion cao, ổn định
-
Cấu trúc hạt bền, ít vỡ vụn, tuổi thọ 5 – 8 năm
-
Dễ tái sinh, tiết kiệm hóa chất
-
Phù hợp nhiều loại hệ thống hiện có
-
Bảo vệ thiết bị, giảm chi phí bảo trì
8. Bảo quản & lưu ý
-
Luôn giữ nhựa ẩm, không để khô hoàn toàn.
-
Tránh tiếp xúc dầu, dung môi, kim loại nặng, chất oxy hóa mạnh.
-
Tránh clo dư cao kéo dài làm giảm tuổi thọ nhựa.
9. Kết luận
Purolite C100E là giải pháp làm mềm nước hiệu quả, bền bỉ và kinh tế cho cả hệ thống dân dụng và công nghiệp. Việc sử dụng Purolite C100E giúp nâng cao chất lượng nước, bảo vệ thiết bị, giảm chi phí vận hành và đảm bảo hiệu suất xử lý lâu dài.
Hãy để AquaShop hỗ trợ bạn với lựa chọn loại hạt nhựa trao đổi ion phù hợp hệ thống của bạn!
📞 Liên hệ ngay: Zalo/Hotline 033.8284.719
🌐 Fanpage: AquaShop – Chuyên thiết bị & hóa chất xử lý nước



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.