⭐ LÕI RO DUPONT BW30-PRO-400/34 (ÁP CAO 225 PSI)
Màng lọc nước lợ công nghiệp – hiệu suất cao, chuẩn chất lượng Mỹ
DuPont BW30-PRO-400/34 là mẫu màng RO nước lợ cao cấp thuộc thế hệ Pro-Series của DuPont Water Solutions (Mỹ), tiếp nối công nghệ màng FilmTec huyền thoại. Dòng này được thiết kế cho các hệ thống RO công nghiệp yêu cầu:
-
Hiệu suất cao
-
Lưu lượng lớn
-
Độ ổn định lâu dài
-
Chịu áp tốt
-
Chất lượng nước sau lọc tinh khiết
Với khả năng khử muối 99,4%, lưu lượng tối đa 42 m³/ngày và cấu trúc spacer 34 mil, BW30-PRO-400/34 mang đến sự cân bằng tuyệt vời giữa hiệu suất – độ bền – tối ưu năng lượng.

🔷 1. Giới thiệu tổng quan về BW30-PRO-400/34
Dòng BW30-Pro là thế hệ phát triển nâng cao từ BW30 truyền thống, nhằm:
-
Cải thiện lưu lượng đầu ra
-
Giảm fouling (nghẹt màng)
-
Tối ưu vận hành dài hạn
-
Tăng hiệu quả tiết kiệm năng lượng
-
Giảm chi phí vận hành qua thời gian
Đây là màng RO được hàng nghìn nhà máy trên thế giới sử dụng nhờ:
-
Thương hiệu DuPont uy tín
-
Công nghệ TFC tiên tiến
-
Kiểm soát chất lượng chặt chẽ tại Mỹ
-
Tuổi thọ màng cao, ít hư hỏng
🔷 2. Cấu tạo & công nghệ sản xuất
✔ Màng TFC (Thin Film Composite) – Polyamide Mỹ
Lớp màng polyamide siêu mỏng, cấu trúc đa lớp:
-
Lớp trên: Polyamide chịu áp, khử ion mạnh
-
Lớp giữa: Màng đỡ microporous
-
Lớp dưới: Vải polyester chống rách
Ưu điểm:
-
Chống hóa chất tốt
-
Tỷ lệ loại bỏ ion cao
-
Kháng vi sinh tốt
-
Bền trong nhiều môi trường nước lợ khác nhau
✔ Cấu trúc cuộn xoắn 8040 – diện tích màng lớn
-
Đường kính 8 inch
-
Chiều dài 40 inch
-
Diện tích màng mở rộng → lưu lượng tăng 10–15% so với thế hệ cũ
✔ Spacer 34 mil – tối ưu dòng chảy
Spacer dày giúp:
-
Tăng vận tốc dòng nước trong kênh màng
-
Hạn chế đóng cặn (CaCO₃, Silica, Biofilm)
-
Giảm ΔP (chênh áp)
-
Tăng tuổi thọ màng
✔ Lõi nhựa FRP siêu bền
Chịu hóa chất, chịu áp lực cao, không ăn mòn theo thời gian.
🔷 3. Thông số vận hành tiêu chuẩn của DuPont
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | BW30-PRO-400/34 |
| Áp suất kiểm tra | 225 psi (15.5 bar) |
| Nồng độ dung dịch | 2.000 ppm NaCl |
| Nhiệt độ | 25°C |
| Recovery | 15% |
| Lưu lượng | Tối đa 42 m³/ngày |
| Khử muối | 99,4% |
| pH vận hành | 2 – 11 |
| pH CIP | 1 – 12 |
| TDS đầu vào phù hợp | < 8.000 ppm |
| SDI khuyến nghị | < 5 |

🔷 4. Hiệu suất xử lý vượt trội
⭐ Loại bỏ muối & ion đến 99,4%
BW30-Pro-400/34 xử lý tốt:
-
Ion Ca²⁺ – Mg²⁺ (giảm độ cứng)
-
Ion Cl⁻, SO₄²⁻
-
Kim loại nặng (Fe, Mn, Pb, Cr)
-
Hóa chất hữu cơ hòa tan
-
Vi sinh, tạp chất siêu nhỏ
-
Silica (giảm đáng kể)
⭐ Lưu lượng lớn – giảm số lượng màng phải lắp
Giúp:
-
Giảm kích thước hệ thống
-
Giảm chi phí housing 8040
-
Giảm công suất bơm cao áp
-
Tiết kiệm điện năng
⭐ Hiệu suất ổn định suốt 3–5 năm
BW30 nổi tiếng là dòng màng có độ bền hàng đầu trong phân khúc RO nước lợ.
🔷 5. Ứng dụng thực tế của BW30-PRO-400/34
Phù hợp cho các hệ thống:
✔ Sản xuất công nghiệp
-
Dệt nhuộm – in ấn
-
Giấy – bao bì
-
Điện tử – bán dẫn
-
Mỹ phẩm – dược phẩm
-
Thực phẩm – đồ uống
✔ Xử lý nước nhà máy
-
RO nước tinh khiết
-
Nước lò hơi – nồi hơi
-
Cooling tower
-
Nước cấp dây chuyền sản xuất
-
Hệ thống nước phòng thí nghiệm
✔ Yêu cầu tiêu chuẩn cao
-
Dự án nhà thầu
-
Nhà máy yêu cầu CO – CQ Mỹ
-
Hệ thống RO chính xác – công suất lớn
🔷 6. Ưu điểm so với các dòng RO khác
💠 BW30-PRO-400/34 vượt trội ở:
-
Độ bền hóa chất cao
-
Ổn định lưu lượng sau thời gian dài
-
Chống fouling tốt hơn BW30 cũ
-
Lưu lượng lớn hơn 8–12%
-
Chất lượng Mỹ – đồng nhất – không lỗi
So sánh:
| Tiêu chí | DuPont BW30-Pro | Toray | Hydranautics | MICRODYN |
|---|---|---|---|---|
| Khử muối | 99.4% | 99.5% | 99.6% | 99.5% |
| Độ bền | Rất cao | Cao | Cao | Cao |
| Lưu lượng | 42 m³/ngày | 40–43 | ~41 | 41 |
| Xuất xứ | USA | Nhật | USA/Japan | EU |
🔷 7. Hướng dẫn vận hành & lắp đặt
✔ Điều kiện nước đầu vào
Bắt buộc:
-
SDI < 5
-
Clo < 0.1 ppm (phải dùng than hoạt tính nếu nước máy)
-
Sắt < 0.05 ppm
-
Mangan < 0.02 ppm
-
Độ cứng xử lý trước bằng softener
-
Không để màng tiếp xúc dầu mỡ
✔ Khởi động hệ thống
-
Tăng áp từ từ trong 20–40 giây
-
Không để màng chạy khô
-
Xả bỏ nước đầu tiên 30–60 phút
✔ Vận hành ổn định
-
Áp vận hành 10–16 bar
-
Theo dõi ΔP (không tăng quá 15%)
-
Giữ pH ổn định
🔷 8. CIP – vệ sinh màng định kỳ
Tiến hành CIP khi:
-
Lưu lượng giảm > 10%
-
Chênh áp tăng > 15%
-
TDS nước sau lọc xấu đi
Dung dịch CIP:
-
Kiềm (pH 10–12) → tẩy fouling hữu cơ
-
Axit nhẹ (pH 2–3) → tẩy cặn carbonate, kim loại
-
Chất diệt khuẩn → chống biofilm
Tần suất khuyến nghị: 3–6 tháng/lần.
🔷 9. Chứng từ & đảm bảo chất lượng từ AquaShop
AquaShop cam kết:
-
Hàng mới 100% – nhập khẩu Mỹ
-
CO – CQ Mỹ đầy đủ
-
Tư vấn kỹ thuật vận hành RO
-
Hỗ trợ thiết kế hệ thống & tính toán lưu lượng
-
Giá tốt cho nhà thầu – công trình
-
Giao hàng nhanh 24–48h
📞 Liên hệ AquaShop
Hotline/Zalo: 033.8284.719
Website: bachhoanganhnuoc.com
Fanpage: bachhoanganhnuoc.aquashop
Email: bachhoanganhnuoc@gmail.com



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.