QUY TRÌNH TẨY RỬA MÀNG RO (CIP) – CHUẨN KỸ THUẬT CHI TIẾT NHẤT

QUY TRÌNH TẨY RỬA MÀNG RO (CIP) – CHUẨN KỸ THUẬT CHI TIẾT NHẤT

Tẩy rửa màng RO (CIP – Cleaning In Place) là công đoạn quan trọng nhất trong vận hành hệ thống thẩm thấu ngược. Một quy trình CIP đúng giúp:

  • Khôi phục 90–95% lưu lượng ban đầu
  • Giảm chi phí thay màng
  • Tránh hư hỏng do cáu cặn, biofilm
  • Đảm bảo chất lượng nước thành phẩm luôn ổn định

Hình: Sơ đồ hệ thống CIP cho màng RO

Bài viết này cung cấp toàn bộ kiến thức – quy trình – thông số – công thức tính – hướng dẫn vận hành và kiểm soát CIP cho hệ thống màng RO:


PHẦN 1. KHI NÀO CẦN CIP MÀNG RO?

(Đo lường bằng dữ liệu, không đoán)

Hình: Hình ảnh Hệ thống màng RO

Theo chuẩn của nhà sản xuất màng RO (DOW, Hydranautics) và theo dữ liệu, màng cần CIP khi có một trong các dấu hiệu sau:


1. Lưu lượng giảm (Permeate Flow)

  • Giảm ≥ 10–15% → cần CIP ngay lập tức
  • Giảm >20% → cặn bám dày, CIP sẽ khó phục hồi hoàn toàn

Ví dụ:
Lưu lượng thiết kế: 5.000 L/h
Thực tế còn 4.200 L/h
→ Giảm 16% → CIP ngay.


2. Chênh áp (ΔP) tăng ≥ 15–20%

Tính: ΔP=Pin−PoutΔP = P_{in} – P_{out}ΔP=Pin​−Pout​

Nếu áp tăng dần theo thời gian → hệ RO đang nghẹt cặn.


3. TDS sản phẩm tăng ≥ 10–15%

Cho thấy màng bị bám cặn vô cơ hoặc kim loại.


4. Áp lực đầu vào (Feed Pressure) tăng bất thường

Vì màng bị cản trở – dấu hiệu màng sắp tắc.


5. CIP định kỳ theo thời gian

  • Nước giếng khoan → 1–2 tháng/lần
  • Nước máy → 3–6 tháng/lần
  • Nước thải/tái sử dụng → 2–6 tuần/lần

PHẦN 2. NGUYÊN NHÂN GÂY NGHẸT MÀNG RO

Theo tài liệu NM-8082/NM-8011 của UCE, nghẹt màng do 4 nhóm nguyên nhân chính:

  1. Tiền xử lý không đạt
    • Lọc thô yếu
    • Lọc cát/than hoạt động kém
    • Không dùng chất chống cáu cặn (antiscalant)
  2. Chất lượng nước đầu vào dao động mạnh
    • TSS cao
    • Fe/Mn vượt ngưỡng
    • Độ cứng cao
  3. Vận hành sai
    • Tốc độ dòng quá thấp hoặc quá cao
    • Không backwash/hoàn nguyên lọc thô đúng quy tắc
  4. Không CIP định kỳ

PHẦN 3. TÍNH TOÁN THỂ TÍCH BỒN CIP VÀ LƯỢNG HÓA CHẤT

1. Công thức tính thể tích dung dịch CIP (Vc)

Vc=(2–4)×(Vm+Vp)Vc = (2 – 4) × (Vm + Vp)Vc=(2–4)×(Vm+Vp)

Trong đó:

  • Vm = thể tích màng
    • Màng 8080: ~30 L
    • Màng 8040: ~15 L
  • Vp = thể tích ống CIP (25–35% Vm)

2. Ví dụ tính toán thực tế

Hệ RO có 10 màng 8080: Vm=10×30=300LVm = 10 × 30 = 300 LVm=10×30=300L Vp=30%×300=90LVp = 30\% × 300 = 90 LVp=30%×300=90L Vc=3×(300+90)=1.170LVc = 3 × (300 + 90) = 1.170 LVc=3×(300+90)=1.170L

Tổng dung dịch CIP cần: 1.170 L


3. Tính lượng hóa chất

  • Hữu cơ (NM-8082): 2.5 – 7.5%
  • Vô cơ (NM-8011): 2.5 – 7.5%

Ví dụ:

  • 3% NM-8082: 35 kg
  • 5% NM-8011: 58 kg

PHẦN 4. QUY TRÌNH CIP CHUẨN – 2 GIAI ĐOẠN

CIP phải theo thứ tự:
👉 GIAI ĐOẠN 1: HỮU CƠ → GIAI ĐOẠN 2: VÔ CƠ
Không bao giờ đảo ngược.


GIAI ĐOẠN 1 – CIP HỮU CƠ (NM-8082)

Loại bỏ:

  • Biofilm
  • Chất hữu cơ
  • Silica
  • Tảo – rêu
  • Protein – dầu mỡ

Thông số kỹ thuật

Thông sốGiá trị
pH duy trì11.0 – 12.0
Thời gian1–3 giờ
Nhiệt độ30–35°C
NgâmCó thể (10–20 phút/lần)
Dòng CIPTrung bình – mạnh

Quy trình chi tiết

  1. Cô lập hệ RO
  2. Vệ sinh bồn CIP
  3. Pha NM-8082 với nước RO (không dùng nước giếng)
  4. Kiểm tra pH → điều chỉnh 11–12
  5. Khởi động bơm CIP tuần hoàn 1–3 tiếng
  6. Quan sát màu dung dịch (vàng – nâu → cặn được tách ra)
  7. Kiểm tra pH mỗi 10–15 phút
    • pH giảm → thêm hóa chất
  8. Xả dung dịch
  9. Rửa lại bằng nước RO 2–3 lần, đến khi pH về 8–9

GIAI ĐOẠN 2 – CIP VÔ CƠ (NM-8011)

Loại bỏ:

  • CaCO₃, CaSO₄
  • Fe(OH)₃ – MnO₂
  • Oxit kim loại nặng
  • Cặn khoáng

Thông số kỹ thuật

Thông sốGiá trị
pH duy trì1.5 – 2.0
Thời gian1–3 giờ
Nhiệt độ≤ 30°C
Dòng CIPNhẹ – trung bình

Quy trình chi tiết

  1. Pha NM-8011 theo nồng độ yêu cầu
  2. Kiểm tra pH → điều chỉnh 1.5–2.0
  3. CIP tuần hoàn 1–3 giờ
  4. pH tăng → châm thêm hóa chất
  5. Quan sát dung dịch
    • Màu vàng nâu → Fe đang được hòa tan
  6. Xả bỏ
  7. Rửa lại bằng nước RO 2–3 lần, đến khi pH gần bằng pH nước cấp

PHẦN 5. TIỆT TRÙNG MÀNG RO SAU CIP

(Áp dụng cho nước uống – thực phẩm)

Dùng NS-PT12 (10–30 ppm).

Quy trình:

  1. Tuần hoàn 10–30 phút
  2. Xả bỏ
  3. Rửa bằng nước tiệt trùng 30–60 phút
  4. Rửa 2–3 lần đến khi pH dung dịch ~ pH nước cấp

PHẦN 6. KIỂM TRA HIỆU QUẢ CIP – QC

Hình: Hình ảnh so sánh hiệu quả vệ sinh màng RO bằng Hóa chất NM-8011 và NM-8082

Sau khi CIP cần kiểm tra:

1. Lưu lượng permeate

Nếu đạt ≥ 90–95% lưu lượng ban đầu → CIP hiệu quả.

2. TDS & độ dẫn

So sánh trước và sau CIP.

3. Chênh áp ΔP

Nếu ΔP giảm → hệ sạch.

4. Màu dung dịch CIP

  • Giai đoạn kiềm: vàng nâu
  • Giai đoạn axit: vàng đậm/đỏ (Fe)

PHẦN 7. CÁC LỖI NGHIÊM TRỌNG CẦN TRÁNH

❌ CIP axit trước → làm cặn hữu cơ “đông cứng”
❌ Pha hóa chất bằng nước giếng → tạo thêm cặn
❌ Nồng độ quá thấp → không hiệu quả
❌ Nồng độ quá cao → phá hủy màng
❌ Dòng CIP quá mạnh → rách màng
❌ Không thay lõi lọc thô trước CIP
❌ Không theo dõi pH – TDS – TSS


PHẦN 8. YÊU CẦU VỀ AN TOÀN & VẬT LIỆU

  • Bồn CIP & đường ống phải làm từ: Inox 304 / FRP / PVC / PE / HDPE
  • Không trộn hóa chất khác vào chung
  • Luôn đậy kín nắp thùng hóa chất
  • Sử dụng đầy đủ PPE: găng tay, kính, mặt nạ
  • Dung dịch sau CIP phải được trung hòa pH 6–9 trước khi thải bỏ
    (trộn axit + kiềm để trung hòa)

PHẦN 9. QUY TRÌNH CIP 12 BƯỚC

Bước 1: Cô lập hệ RO

Bước 2: Vệ sinh bồn CIP

Bước 3: Tính toán hóa chất theo công thức

Bước 4: Rửa sơ 10–15 phút

Bước 5: CIP hữu cơ (1–3 giờ)

Bước 6: Rửa 2–3 lần

Bước 7: CIP vô cơ (1–3 giờ)

Bước 8: Rửa 2–3 lần

Bước 9: (Tùy chọn) Tiệt trùng

Bước 10: Khởi động RO áp thấp 10 phút

Bước 11: Vận hành lại bình thường

Bước 12: Ghi log dữ liệu vận hành


PHẦN 10. CUNG CẤP TRỌN BỘ HÓA CHẤT & THIẾT BỊ CIP RO

Hóa chất CIP chuyên dụng

  • NM-8082 – Vệ sinh cặn hữu cơ
  • NM-8011 – Vệ sinh cặn vô cơ
  • A Clean – tẩy rửa hệ thống, ít bọt
  • I Clean – tẩy cặn vô cơ mạnh
  • NS-PT12 – dung dịch tiệt trùng màng

Thiết bị

  • Bồn CIP 100–500 L
  • Bơm CIP Inox
  • Cartridge filter 1–5 micron
  • Lưu lượng kế, máy đo pH – TDS – TSS

Dịch vụ

  • Hỗ trợ CIP tại hiện trường
  • Đào tạo kỹ thuật CIP cho nhà máy
  • Tư vấn khắc phục hệ RO nghẹt, giảm lưu lượng

👉 AquaShop – Giải pháp vệ sinh Màng RO, Hệ thống chiller & bộ trao đổi nhiệt an toàn, không ăn mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
📞 Hotline/Zalo: 033.8284.719
🌐 Website: bachhoanganhnuoc.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0338284719
Liên hệ